Page 21 - kbvision-catalogue-04
P. 21
ĐẦU GHI HÌNH IP PoE ĐẦU GHI HÌNH IP H.265 / H.265+
HOT HOT
SALE S SALE S
5.300.000 7.440.000 1.990.000 2.390.000
KX-A4K8104PN2 KX-A4K8108PN2
. Đầu ghi hình NVR PoE 4 kênh . Đầu ghi hình NVR PoE 8 kênh KX-A8124N2 KX-A8128N2
. Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải . Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải KX-A8124N2-VN KX-A8128N2-VN
12 Mp, băng thông tối đa 80Mbps lên đến 12 Mp, băng thông 80Mbps . Đầu ghi hình NVR 4 kênh . Đầu ghi hình NVR 8 kênh
. Tích hợp 4 cổng PoE . Tích hợp 8 cổng PoE . Cổng vào: 4 kênh IP, . Cổng vào: 8 kênh IP,
. H.265+/H.264+ . H.265+/H.264+ băng thông tối đa 80Mbps băng thông tối đa 80Mbps
. Cổng ra: VGA / HDMI . Cổng ra: VGA / HDMI . 1ch 8MP(30fps)/1ch5MP(30fps)/ . 1ch 8MP(30fps)/1ch5MP(30fps)/
. Xem lại 4 kênh đồng thời . Xem lại: 8 kênh đồng thời 2ch4MP(30fps)/2ch3MP(30fps)/ 2ch4MP(30fps)/2ch 3MP(30fps)/
. Khả năng giải mã: 6×1080p@30 fps. . Khả năng giải mã: 6×1080p@30 fps. 4ch 1080p(30fps) 4ch 1080p(30fps)/8ch 720p(30fps)
. 1 SATA x 16TB, 2USB 2.0 . 1 SATA x 16TB, 2USB 2.0 . H.265+/H.265/H.264+/H.264 . H.265+/H.265/H.264+/H.264
. Cloud, QR Code, Onvif 2.4 . Cloud, QR Code, Onvif 2.4 . Cổng ra: VGA / HDMI . Cổng ra: VGA / HDMI
. RJ45, 1/1 audio in/out, đàm thoại 2 chiều . RJ45, 1/1 audio in/out, đàm thoại 2 chiều . Xem lại: 4/8 kênh đồng thời . Xem lại: 4/8 kênh đồng thời
. Chức năng thông minh từ camera . Chức năng thông minh từ camera . 1 SATA x 8TB . 1 SATA x 8TB
(AI by Camera): IVS và SMD Plus. (AI by Camera): IVS và SMD Plus. . Cloud, QR Code, Onvif 2.4 . Cloud, QR Code, Onvif 2.4
. RJ45 10/100 mbps, 2USB 2.0, . RJ45 10/100 mbps, 2USB 2.0,
audio 1in/1 out (đàm thoại) audio 1in/1 out (đàm thoại)
. Tên miền miễn phí KBVISION.TV . Tên miền miễn phí KBVISION.TV
3.520.000 3.990.000 4.780.000 4.097.000
KX-A4K8114N2 KX-A4K8118N2 KX-A4K8116N2 KX-C4K8104SN2
. Đầu ghi hình NVR 4 kênh . Đầu ghi hình NVR 8 kênh . Đầu ghi hình NVR 16 kênh . Đầu ghi hình NVR 4 kênh
. Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải . Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải . Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải . Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải lên
lên đến 12.0 Mp, băng thông tối đa lên đến 12.0 Mp, băng thông tối đa lên đến 12.0 Mp, băng thông tối đa đến 8 Mp, băng thông tối đa 80Mbps
80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ) 80Mbps (Độ phân giải chuẩn 4K ) 80Mbps (Độ phân giải chuẩn 4K ) . H.265+/H.265/H.264+/H.264
. H.265+/H.264 . H.265+/H.264 . H.265+/H.264+ . Cổng ra: 1 VGA, 1 HDMI
. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 4 kênh . Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 8 kênh . Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 8 kênh (xuất hình chuẩn 4K)
. 1 SATA x 16TB, 2USB 2.0, . 1 SATA x 16TB, 2USB 2.0, . 1 SATA x 16TB, 2USB 2.0, . Xem lại: 4 kênh đồng thời
RJ45 100Mbps RJ45 100Mbps RJ45 100Mbps . 1 SATA x 8TB, 2 USB 2.0
. Âm thanh hai chiều, Onvif . Âm thanh hai chiều, Onvif . Âm thanh hai chiều, Onvif . Audio 1 in/1 out (đàm thoại)
. Chức năng thông minh từ camera . Chức năng thông minh từ camera . Chức năng thông minh từ camera . 1 RJ45 port 10/100 Mbps
(AI by Camera): IVS và SMD Plus. (AI by Camera): IVS và SMD Plus. (AI by Camera): IVS và SMD Plus. . Chức năng thông minh từ camera
4.542.000 4.993.000 5.780.000 5.841.000
KX-C4K8108SN2 KX-CAi4K8104N2 KX-CAi4K8108N2 KX-CAi4K8116N2
. Đầu ghi hình NVR 8 kênh . Đầu ghi hình IP Ai 4 kênh chuẩn 4K . Đầu ghi hình IP Ai 8 kênh chuẩn 4K . Cổng vào 16 kênh IP tối đa 12MP
. Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải lên . Hỗ trợ camera IP độ phân giải tối đa 8MP . Hỗ trợ camera IP độ phân giải tối đa 8MP . Băng thông 200Mbps
đến 8 Mp, băng thông tối đa 80Mbps . 1ch 8MP@30fps, 4ch 1080P@30fps . 1ch 8MP@30fps, 4ch 1080P@30fps . 1ch×8MP /4ch×1080P
. H.265+/H.265/H.264+/H.264 . H.265+/H.265/H.264+/H.264 . H.265+/H.265/H.264+/H.264 · H.265+/H265/H.264/MJPEG
. Cổng ra: 1 VGA, 1 HDMI . Xuất hình ảnh: 1 HDMI, 1 VGA . Xuất hình ảnh: 1 HDMI, 1 VGA · DC12V, 8TB x 1 SATA
(xuất hình chuẩn 4K) Độ phân giải max 4K Độ phân giải max 4K · 2 kênh bảo vệ vành đai IVS
. Xem lại: 8 kênh đồng thời . BLC, 3DDNR, AWB, AGC, Flip, Mirror… . BLC, 3DDNR, AWB, AGC, Flip, Mirror… . Chức năng nhận diện khuôn mặt:
. 1 SATA x 8TB, 2 USB 2.0 . Hỗ trợ 1 HDD max 8TB. . Hỗ trợ 1 HDD max 8TB. Hỗ trợ 1 camera IP thông thường /
. Audio 1 in/1out (đàm thoại) . Xem lại: 4 kênh cùng lúc . Xem lại: 8 kênh cùng lúc 2 camera AI (dòng DAi)
. 1 RJ45 port 10/100 Mbps . AI, IVS (2ch), SMD+ (4ch), MD, . AI, IVS (2ch), SMD+ (4ch), MD, . Hỗ trợ lên đến 10 cơ sở dữ liệu, 5.000
. Chức năng thông minh từ camera Face Detection, Face Recognition (1ch)… Face Detection, Face Recognition (1ch)… khuôn mặt, tốc độ 8 khuôn mặt/giây
. Cổng Audio I/O: 1/1 . Cổng Audio I/O: 1/1
. Băng thông tối đa: 80Mbps. ONVIF . Băng thông tối đa: 80Mbps. ONVIF
. Nguồn 12vDC, Vỏ kim loại . Nguồn 12vDC, vỏ kim loại
Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng 21