Page 27 - kbvision-catalogue-04
P. 27
SWITCH
SWITCH MẠNG ETHERNET
737.000 1.558.000 3.032.000 4.097.000
KX-CSW04 KX-CSW08 KX-CSW16 KX-CSW24
Switch Gigabit 5 port Switch Gigabit 8 port Switch Gigabit 16 port Layer 2 Switch Gigabit 24 port Layer 2
. 5 cổng Gigabit Ethernet . 8 cổng Gigabit Ethernet . 16 cổng Gigabit Ethernet . 24 cổng Gigabit Ethernet
(5*10/100/1000 Base-T) (8*10/100/1000 Base-T) (16*10/100/1000 Base-T) (24*10/100/1000 Base-T)
. Tốc độ truyền tải 7.44Mpps . Tốc độ truyền tải 11.9 Mpps . Tốc độ truyền tải 23.8 Mpps . Tốc độ truyền tải 35.7 Mpps
. Công suất chuyển mạch 10G . Công suất chuyển mạch 16G . Công suất chuyển mạch 32G . Công suất chuyển mạch 48G
. Bộ nhớ gói tin 1Mb . Bộ nhớ gói tin 1.5Mb . Bộ nhớ gói tin 2Mb . Bộ nhớ gói tin 2Mb
. Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn . Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định . Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho . Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định
định cho hoạt động lâu dài cho hoạt động lâu dài hoạt động lâu dài cho hoạt động lâu dài
. Nguồn 5V/0.6A DC . Nguồn 9V/1A DC . Nguồn AC100V-AC240V . Nguồn AC100V-AC240V
SWITCH PoE
1.065.000 3.196.000 9.100.000
KX-ASW04-P2 KX-ASW08-P2 KX-CSW16-PF
Switch PoE 4 port (Hỗ trợ 2 cổng Switch PoE 8 port (Hỗ trợ 2 cổng mạng Switch PoE 16 port
mạng uplink uplink . 16 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports
. 4 x 10/100Mbps PoE Ports + . 8 x 10/100Mbps PoE Ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps
2 x 100Mbps Uplink port + 2 x 1000Mbps Uplink port . Đường truyền hiệu dụng cho cổng PoE:
. Hỗ trợ chế độ mở rộng đường . Hỗ trợ chế độ mở rộng đường <=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps).
truyền lên đến 250m cho cáp truyền lên đến 250m cho cáp cat6(10 Mbps) Chế độ mở rộng đường truyền lên đế 250m
cat6 (10 Mbps) . Tổng công suất cho 8 cổng POE là 96W cho cáp cat6 (10 Mbps)/ cổng SFP: 0~100km
. Tổng công suất cho 4 cổng . Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af . Tổng công suất PoE tối đa 190W cho tất cả
POE là 36W (PoE), IEEE802.3at (PoE+t), Hi-PoE các cổng PoE
. Hỗ trợ chuẩn PoE: . Hỗ trợ 1 cổng Hi-PoE 60W cho . Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera
IEEE802.3at/IEEE802.3af camera Speedome (màu cam) Speeddome (màu cam)
. Nguồn: AC100–AC240V . Nguồn: DC 48~57V Adapter . Chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
. Nguồn: AC100-240V 50/60Hz,
. Hỗ trợ giao diện web để quản lý
7.780.000 19.512.000 8.760.000
KX-CSW16-PFL KX-CSW16-PFG-230 KX-CSW24-PFL
Switch PoE 16 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink 1G Switch PoE 16 port (hỗ trợ 2 cổng quang) Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng Uplink
+ 2 cổng quang) Layer 2 unmanaged. All-Gigabit Layer 2+ managed. 1G + 2 cổng quang) Layer 2 unmanaged.
. 16 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports . 16 x 10/100/1000Mbps PoE Ports (All-Gigabit) . 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps +
1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port . 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Uplink (combo) 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc
quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port) . 2 SFP ports 1000Mbps (combo) 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port)
. Đường truyền hiệu dụng cho cổng PoE: . Đường truyền hiệu dụng cổng PoE: <=100 m . Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera
<=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps). . Tổng công suất PoE tối đa 230W Speeddome (màu cam), cổng 3-16: 30W
. Tổng công suất PoE tối đa 135W cho tất cả các cổng PoE . Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 90W (1-2) cho camera . Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE
. Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera Speeddome (màu đỏ), cổng 3-16: 30W . Công nghệ PoE Watchdog (PD Alive),
Speeddome (màu cam), cổng 3-16: 30W . IEEE802.3af, IEEE802.3at,IEEE802.3bt, Hi-PoE VLAN port isolation, QoS
. Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE . Hỗ trợ công nghệ: PoE Watchdog, Intelligent PoE, . Công suât chuyển mạch: 8.8 Gbps
. Không hỗ trợ giao diện web VLAN, QoS, Flow control, DHCP... . Không hỗ trợ giao diện web
. Nguồn: AC100-240V 50/60Hz . Công suât chuyển mạch: 56 Gbps . Nguồn: AC100-240V 50/60Hz
. Hỗ trợ giao diện web để quản lý và cài đặt nâng cao
. Nguồn: AC100-240V 50/60Hz
9.960.000 23.310.000
KX-CSW24-PF KX-CSW24-PFG-230
Switch PoE 24 port Switch PoE 24 port (hỗ trợ 2 cổng quang) All-Gigabit
. 24 x 10/100Mbps PoE Ports + 2 SFP ports Layer 2+ managed.
1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps . 24 x 10/100/1000Mbps PoE Ports (All-Gigabit)
. Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: . 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Uplink (combo)
<=100m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps). . 2 SFP ports 1000Mbps (combo)
Chế độ mở rộng đường truyền lên đến 250m . Đường truyền hiệu dụng cho cổng PoE: <=100 m
cho cáp cat6 (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km . Tổng công suất PoE tối đa 230W cho tất cả cổng PoE
. Tổng công suất PoE tối đa 240W cho tất cả . Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 90W (1-2)
các cổng PoE . IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3bt, Hi-PoE
. Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera . Hỗ trợ công nghệ: PoE Watchdog, Intelligent PoE,
Speeddome (màu cam) VLAN, QoS, Flow control, DHCP...
. Hỗ trợ chuẩn PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE . Công suât chuyển mạch: 56 Gbps
. Nguồn: AC100-240V 50/60Hz, . Hỗ trợ giao diện web để quản lý và cài đặt nâng cao
. Hỗ trợ giao diện web để quản lý . Nguồn: AC100-240V 50/60Hz
. Chống sét: 6kV
Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng 27