Page 10 - kbvision-catalogue-04
P. 10

CAMERA HD ANALOG

        CAMERA HD ANALOG 5.0MP - Tỷ lệ 16:9
                                                          Micro

               1.940.000                   1.980.000                  2.082.000

          KX-C5011S                  KX-C5011S-A                 KX-C5013S
        . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)  . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)  . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
        . 1/2.7’’ Sony SNR1s 5.0MP  . 1/2.7’’ Sony SNR1s 5.0MP  . 1/2.7’’ Sony SNR1s 5.0MP
        . Độ phân giải: 5M@25 fps;   . Độ phân giải: 5M@25 fps;   . Độ phân giải: 5M@25 fps;
          4M@25/30 fps; 1080P@25/30 fps    4M@25/30 fps; 1080P@25/30 fps    4M@25/30 fps; 1080P@25/30 fps
          tỉ lệ 16:9 (2880×1620), không méo hình    tỉ lệ 16:9 (2880×1620), không méo hình    tỉ lệ 16:9 (2880×1620), không méo hình
        . AWB, AGC, BLC, 2D-DNR    . AWB, AGC, BLC, 2D-DNR     . AWB, AGC, BLC, 2D-DNR
        . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 92°)  . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 92°)  . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 92°)
        . Tầm xa hồng ngoại: 30m, Smart IR  . Tầm xa hồng ngoại: 30m, Smart IR  . Tầm xa hồng ngoại: 80m, Smart IR
        . Vỏ kim loại, IP67        . Tích hợp Mic              . Vỏ kim loại, IP67
        . Nguồn: DC12V ±30%        . Vỏ kim loại, IP67         . Nguồn: DC12V ±30%
                                   . Nguồn: DC12V ±30%






              4.160.000
          KX-C5015S-M
        . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
        . 1/2.7’’ Sony SNR1s 5.0MP,
          tỉ lệ 16:9 (2880×1620), không méo hình
        . Độ phân giải: 5M@25 fps;
          4M@25/30 fps; 1080P@25/30 fps
        . AWB, AGC, BLC, 2D-DNR
        . Ống kính: 2.7mm-12mm (góc nhìn
          34°–107°) manual focus
        . Tầm xa hồng ngoại: 60m, Smart IR
        . Vỏ kim loại, IP67
        . Nguồn: DC12V ±30%























        CAMERA HD ANALOG 8.0MP






                2.200.000               2.180.000                    1.935.000                 1.850.000

          KX-C8011C                  KX-C8012C                 KX-C8011L                  KX-C8012S
        . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)  . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)  . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)  . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
        . Cảm biến: 1/2.7’’ Sony Starvis 8.0MP   . 1/2.7’’ Sony Starvis 8.0MP    . 1/2.7’’ Sony Starvis 8.0MP     . 1/2.7’’ Sony Starvis 8.0MP
          (3840×2160)                (3840×2160)               (3840×2160)                (3840×2160)
        . Độ phân giải:  4K@15fps;   . Độ phân giải:  4K@15fps;    . Độ phân giải: 4K@25/30fps; 4K@15fps;   . Độ phân giải: 4K@25/30fps; 4K@15fps;
          5M@20fps;4M@25fps/30fps;  . 5M@20fps;4M@25fps/30fps;    5M@20fps;4M@25fps/30fps;    5M@20fps;4M@25fps/30fps;
        . AWB, AGC, BLC, 2D-DNR    . AWB, AGC, BLC, 2D-DNR   . AWB, AGC, BLC, 2D-DNR    . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°)
        . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°)  . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°)  . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°)  . Tầm xa hồng ngoại: 30m, Smart IR
        . Tầm xa hồng ngoại: 20m, Smart IR  . Tầm xa hồng ngoại: 20m, Smart IR  . Tầm xa hồng ngoại: 80m, Smart IR  . Vỏ kim loại, IP67
        . Vỏ nhựa, IP67            . Vỏ nhựa, IP67           . Vỏ nhựa + Kim loại, IP67  . Nguồn: DC12V ±30%
        . Nguồn: DC12V ±30%        . Nguồn: DC12V ±30%       . Nguồn: DC12V ±30%



        10                                                                                  Ghi chú:  Hàng có sẵn  Đặt hàng    Ghi chú:  Hàng có sẵn  Đặt hàng
   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15