Page 11 - kbvision-catalogue-04
P. 11
CAMERA HD ANALOG / RECORDER
CAMERA HD ANALOG 8.0MP
WDR
WDR WDR
Micro 12 120DB Micro
12 120DB 12 120DB
NEW
2.104.000 2.523.000 2.869.000 4.340.000
KX-C8011S-A KX-C8013S KX-C8203S KX-D4K01C4
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) . Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) . Camera 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog) . Cảm biến: Sony Starvis 8.0MP
. 1/2.7’’ Sony Starvis 8.0MP . 1/2.7’’ Sony Starvis 8.0MP (3840×2160) . 8.0MP Sony Starvis (3840×2160) . 3D-DNR, True WDR (120dB)
(3840×2160) . Độ phân giải: 4K@15fps; 5M@20fps; . 4K@15fps; 5M@25fps; . Tích hợp sẵn Micro
. Độ phân giải: 4K@25/30fps; 4K@15fps; 4M@25fps/30fps 4M@25fps; 1080P@25fps. . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°) F1.6
. 5M@20fps;4M@25fps/30fps; . AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, WDR (120dB), . Ống kinh 3.6mm, góc nhìn 88° . Tầm xa hồng ngoại: 40m
. AWB, AGC, BLC, 2D-DNR . Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°) . AWB, AGC, BLC, 3D-DNR, WDR (120dB). . Nguồn DC 12V, IP67
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°) . Tầm xa hồng ngoại: 80m, Smart IR . Công nghệ Super Adapt . Vỏ kim loại
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Smart IR . Vỏ Kim loại, IP67 . Tầm xa hồng ngoại: 80m
. Nguồn: DC12V ±30%, Vỏ nhựa, IP67 . Nguồn: DC12V ±30% . Nguồn: DC12V ±30%
. Tích hợp Mic . Vỏ Kim loại, IP67
WDR WDR WDR
Micro
12 120DB
12 120DB 12 120DB
3.980.000 15.100.000 15.700.000
KX-D4K02C4 KX-D4K04MC KX-D4K05MC
. Cảm biến: Sony Starvis 8.0MP . 1/2’’ Sony Starvis 8.0MP . 1/2’’ Sony Starvis 8.0MP
. 3D-DNR, True WDR (120dB) . 3D-DNR, True WDR (120dB) . 3D-DNR, True WDR (120dB)
. Tích hợp sẵn Micro . Ống kính: 3.7-11mm (112°~46°) ống kính . Ống kính: 3.7-11mm (112°~46°) ống kính
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°) F1.6 motorized zoom focus tự động motorized zoom focus tự động
. Tầm xa hồng ngoại: 50m . Tầm xa hồng ngoại: 50m . Tầm xa hồng ngoại: 100m
. Nguồn DC 12V, IP67 . Nguồn: DC 12V/AC 24V, . Nguồn: DC 12V/AC 24V,
. Vỏ kim loại nguồn ra: DC12V4W, IP67, IK10 nguồn ra: DC12V 4W, IP67, IK10
. Vỏ kim loại . Vỏ kim loại
ĐẦU GHI HÌNH 2.0MP - 5 IN 1
HOT HOT
SALE S SALE S
1.929.000 2.504.000
KX-7104Ai KX-7108Ai
KX-7104Ai-VN KX-7108Ai-VN
. Đầu ghi hình Mini HD (5 in 1) 4 kênh . Đầu ghi hình Mini HD (5 in 1) 8 kênh
. Kết nối cùng lúc Camera CVI/TVI/ . Kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/
AHD/Analog/IP(camera IP lên đến 2MP) AHD/Analog/IP(camera IP lên đến 6Mp)
. Chuẩn nén Ai-Coding/H.265+/ H.265 . Chuẩn nén: Ai-Coding/H.265+/ H.265
. Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P . Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P
. Cổng ra: VGA/HDMI . Cổng ra: VGA/HDMI
. SMD Plus hạn chế báo động giả . SMD Plus hạn chế báo động giả
. Xem lại: 4 kênh . Xem lại: 4 kênh
. Audio : 1 in /1 out . Audio : 1 in /1 out
. Âm thanh 2 chiều . Âm thanh 2 chiều
. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0 . Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0
2.586.000 3.381.000 4.750.000 7.568.000
KX-CAi7104TH1 KX-CAi7108TH1 KX-CAi7116H1 KX-CAi7216H1
. Đầu ghi hình AI 5 in 1 SMD 4 kênh . Đầu ghi hình AI 5 in 1 SMD 8 kênh . Đầu ghi hình Ai SMD Plus 16 kênh . Đầu ghi hình Ai SMD Plus 16 kênh
. Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
. Ghi hình: Kênh số 1: 1080N/720p . Ghi hình: Kênh số 1: 1080N/720p . Hỗ trợ ghi hình: 1080N/720P; . Hỗ trợ ghi hình: 1080N/720P;
(1–25/30fps),Các kênh khác1080N/720p (1–25/30fps),Các kênh khác1080N/720p 960H/D1/CIF 960H/D1/CIF
(1fps–15fps);960H/D1/CIF/(1–25/30fps) (1fps–15fps);960H/D1/CIF/(1–25/30fps) . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
. AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . Hỗ trợ camera IP tối đa 18 kênh, . Hỗ trợ camera IP tối đa 18 kênh,
. Hỗ trợ camera IP tối đa 5 kênh, lên đến . Hỗ trợ camera IP tối đa 10 kênh, lên đến lên đến 6MP. Băng thông tối đa 64 Mbps lên đến 6Mp
2Mp. Băng thông tối đa 32 Mbps 6Mp. Băng thông tối đa 32 Mbps . Hỗ trợ 8 kênh SMD Plus . Băng thông tối đa 64 Mbps
. Hỗ trợ 8 kênh SMD Plus . Hỗ trợ 8 kênh SMD Plus . Playback1/4/9/16 kênh cùng lúc . Hỗ trợ 8 kênh SMD Plus
. Playback 1/4 kênh cùng lúc . Playback 1/4/9 kênh cùng lúc . Tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu . Playback 1/4/9/16 kênh cùng lúc
. Tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu . Tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu . Cổng Audio in/out đàm thoại 2 chiều . Tìm kiếm và phân loại theo mục tiêu
. Cổng Audio in/out đàm thoại . Cổng Audio in/out đàm thoại hoặc ghi âm cho kênh 1. . Hỗ trợ cổng Audio in/out đàm thoại
2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1. 2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1. . Hỗ trợ 1HDMI,1VGA,1RJ-45 Port 2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1.
. Hỗ trợ 1HDMI, 1VGA, . Hỗ trợ 1HDMI, 1VGA, (100 Mbps) . Hỗ trợ 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port
1RJ-45 Port(100Mbps) 1RJ-45 Port(100 Mbps) . Hỗ trợ 1 SATA x 10TB (100 Mbps)
. Hỗ trợ 1 SATA x 6TB . Hỗ trợ 1 SATA x 6TB . Hỗ trợ 2 SATA x 10TB
Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng 11