Page 12 - kbvision-catalogue-04
P. 12
RECORDER
ĐẦU GHI HÌNH FULL 2.0MP
3.560.000 5.580.000
3.381.000 4.897.000
KX-DAi8104TH3 KX-DAi8108TH3 KX-DAi8104H3 KX-DAi8108H3
. Đầu ghi hình Ai nhận diện khuôn . Đầu ghi hình Ai nhận diện khuôn mặt . Đầu ghi hình nhận diện khuôn mặt 4 kênh . Đầu ghi hình Ai nhận diện khuôn mặt 8 kênh
mặt 4 kênh vỏ nhựa 8 kênh vỏ nhựa . Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
. Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ ghi hình: All channel 5M-N . Hỗ trợ ghi hình: All channel 5M-N
. Hỗ trợ ghi hình: All channel 5M-N . Hỗ trợ ghi hình: All channel 5M-N (1 fps–10 fps);4MN/1080P (1 fps –10 fps); 4MN/1080P (1 fps–15 fps)
(1 fps–10fps); 4M-N/1080P(1 fps–15 fps); (1 fps–10 fps); 4M-N/1080P (1fps–15 fps); (1 fps–15 fps);1080N/720P/960H/ ; 1080N/720P/960H/D1/CIF
1080N/720P/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) 1080N/720P/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) D1/CIF (1 fps–25/30 fps) (1 fps–25/30 fps)
. AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
. Camera IP tối đa 6 kênh,lên đến 6Mp . Camera IP tối đa 12kênh, lên đến 6Mp . Camera IP tối đa 6 kênh, lên đến 6Mp . Camera IP 12kênh,lên đến 6Mp
. Băng thông tối đa 32 Mbps . Băng thông tối đa 64 Mbps . Băng thông tối đa 32Mbps . Băng thông tối đa 64 Mbps
. 1 kênh Bảo vệ chu vi và 4 kênh . 1 kênh Bảo vệ chu vi và 8 kênh . 1 kênh Bảo vệ chu vi và 4 kênh SMD . 1 kênh Bảo vệ chu vi và 8 kênh
SMD Plus. Playback 1/4 kênh cùng lúc SMD Plus. Playback 1/4/9 kênh cùng lúc Plus. Playback 1/4 kênh cùng lúc SMD Plus. Playback 1/4/9 kênh cùng lúc
. 1 kênh Face recognition . 1 kênh Face recognition . 1kênh Face recognition(analog) . 1 kênh Face recognition (analog)
. Cảnh báo người lạ: phát hiện người lạ . Cảnh báo người lạ: phát hiện người lạ mặt . Cảnh báo người lạ: phát hiện người lạ . Cảnh báo người lạ: phát hiện người lạ mặt
. Cổng Audio in/out đàm thoại 2 chiều . Cổng Audio in/out đàm thoại 2 chiều . 1HDMI,1VGA,1RJ-45 Port(100 Mbps) . 1HDMI,1VGA,1RJ-45 Port (100 Mbps)
. Hỗ trợ 1HDMI,1VGA,1RJ-45 Port(100Mbps) . Hỗ trợ 1HDMI,1VGA,1RJ-45 Port(100 Mbps) . Hỗ trợ 1 SATA x 6TB . Hỗ trợ 1 SATA x 10TB
. Hỗ trợ 1 SATA x 6TB . Hỗ trợ 1 SATA x 10TB
8.014.000 10.835.000 18.800.000 21.900.000
KX-DAi8116H3 KX-DAi8216H3 KX-DAi8232H3 KX-DAi8416H3
Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 AI nhận diện khuôn mặt Đầu ghi hình 16 kênh Đầu ghi hình 32 kênh Đầu ghi hình 16 kênh
. Hỗ trợ CVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ HDCVI AI/CVI/AHD/TVI/CVBS/IP . HDCVI AI/CVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP
. Ghi hình: 5M-N (1 fps–10 fps); . Ghi hình: 5M-N (1 fps–10 fps); . Ghi hình: 5M-N (1 fps–10 fps); . AI-Coding, H265+/H265
4M-N/1080P (1 fps–15 fps); 4M-N/1080P (1 fps–15fps); 4M-N/1080P (1 fps–15fps);1080N/ . 4 kênh bảo vệ vành đai(analog), 2 kênh nhận
1080N/720P/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps); 1080N/720P/960H/D1/CIF (1fps–25/30 fps) 720P/960H/D1/CIF (1fps–25/30 fps) diện khuôn mặt (analog),
Sub stream: D1/CIF (1 fps–15 fps) . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 16 kênh SMD Plus (analog)
. AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . Camera IP tối đa 24 kênh, lên đến . Camera IP 32 kênh, lên đến . Ghi hình 5M-N (1 fps–10 fps);
. Camera IP 24 kênh, lên đến 6Mp. Băng thông tối đa 128Mbps 6Mp. Băng thông tối đa 128Mbps 4M-N/1080p (1 fps–15 fps);
6Mp. Băng thông tối đa 128Mbps . 2 kênh Bảo vệ chu vi hoặc 16 kênh SMD . Hỗ trợ 2 Bảo vệ chu vi,16 kênh SMD 1080N/720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
. Bảo vệ chu vi (2ch) và SMD Plus (16ch) Plus hoặc 2 kênh Face recognition Plus hoặc 2 kênh Face recognition . Kết nối camera IP(16+8)
lên đến 6MP, chuẩn Onvif 21.06
(analog)
(analog), 2 kênh Face recognition (analog) (analog) . Playback 1/4/9/16 kênh cùng lúc . Xuất hình ảnh: 1 VGA, 2HDMI, 1TVout
. Playback 1/4/9/16 kênh cùng lúc . Playback 1/4/9/16 kênh cùng lúc . Cổng Audio in/out đàm thoại . 4 ổ cứng16TB, 1 eSATA
. Cổng Audio in/out đàm thoại . Cổng Audio in/out đàm thoại 2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1. . 3 cổng USB, 2 cổng mạng RJ45
2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1. 2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1. . Hỗ trợ 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port (1000Mbps),1 cổng RS485, 1 cổng RS232
. Hỗ trợ 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port . Hỗ trợ 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port . Hỗ trợ 2 SATA x 16TB . Audio 4in/ 1out, Mic 1in/out, đàm thoại hai
. Hỗ trợ 1 SATA x 16TB . Hỗ trợ 2 SATA x 16TB chiều, cổng alarm 16 in/6 out
45.446.000 35.640.000 49.436.000
KX-DAi8432H3 KX-DAi8816H3 KX-DAi8832H3
Đầu ghi hình 32 kênh Đầu ghi hình 16 kênh Đầu ghi hình 32 kênh
. Hỗ trợ HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP . Hỗ trợ HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP . Hỗ trợ HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP
. AI-Coding, H265+/H265 . Hỗ trợ AI-Coding, H265+/H265 . AI-Coding, H265+/H265
. 8 kênh bảo vệ vành đai (analog), 2 kênh nhận . 4 kênh bảo vệ vành đai (analog), 2 kênh nhận diện . 8 kênh bảo vệ vành đai (analog),
diện khuôn mặt (analog), khuôn mặt(analog),16 kênh SMD Plus (analog). 2 kênh nhận diện khuôn mặt (analog),
16 kênh SMD Plus(analog) . Ghi hình 5M-N (1 fps–10 fps); 16 kênh SMD Plus (analog).
. Hỗ trợ 5M-N (1 fps–10 fps); 4M-N/1080p 4M-N/1080p (1 fps–15 fps);1080N/ . Ghi hình 5M-N (1fps–10 fps);
(1 fps–15 fps); 1080N/720p/ 720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) 4M-N/1080p (1 fps–15 fps);
960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) . Camera IP (16+8) lên đến 6MP, Onvif 21.06 1080N/720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
. Camera IP(32 kênh), camera 6MP, Onvif 21.12 . Xuất hình ảnh: 1VGA, 2HDMI, 1TVout . Camera IP 32 kênh lên đến 8MP, Onvif 21.12
. Hỗ trợ 4 ổ cứng 16TB, 1 eSATA . Hỗ trợ 8 ổ cứng 16TB, 1 cổng eSATA . Xuất hình ảnh: 1 VGA, 2 HDMI,1 TVout
. 3 cổng USB, 2 cổng mạng RJ45(1000Mbps), . 3 cổng USB 2.0, 2 cổng mạng RJ45(1000Mbps), . Hỗ trợ 8 ổ cứng 16TB, 1 cổng eSATA
1 cổng RS485, 1 cổng RS232 1 cổng RS485, 1 cổng RS232... 4 cổng USB, 2 cổng mạng RJ45(1000Mbps)
. Audio 4in/ 1out, Mic 1in/out . Audio 4in/1out, Mic 1in/out, đàm thoại . Audio 16in/1out, Mic 1in/out, đàm thoại
. Cổng alarm 16 in, 6 out hai chiều, cổng alarm: 16 in 6 out hai chiều, cổng alarm: 16 in 6 out
ĐẦU GHI HÌNH 2K - SERIES
5.427.000 7.749.000 15.960.000 18.300.000
KX-DAi2K8104H3 KX-DAi2K8108H3 KX-DAi2K8116H3 KX-DAi2K8216H3
Đầu ghi hình AI nhận diện khuôn mặt 4 kênh Đầu ghi hình AI HD Analog 8 kênh + 8 kênh IP Đầu ghi hình AI nhận diện khuôn mặt 16 kênh Đầu ghi hình AI nhận diện khuôn mặt 16 kênh
. Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ CVI/TVI/AHD/Analog/IP . Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
. Hỗ trợ camera HDCVI 4K (1 fps–7 fps); . Hỗ trợ tối đa 16 kênh IP, độ phân giải lên đến . Hỗ trợ camera HDCVI 4K(1fps–7fps); . Hỗ trợ camera HDCVI 4K(1fps–7fps);
6MP(1 fps–10 fps); 5MP (1 fps–12 fps); 8MP, băng thông tối đa 128Mbps 6MP(1fps–10fps); 5MP(1fps–12fps); 6MP(1fps–10fps); 5MP(1fps–12fps);
4MP/3MP(1 fps–15 fps);4M-N/1080p/ . 2 kênh bảo vệ chu vi (analog) hoặc 8 kênh 4K-N, 4MP/3MP(1fps–15fps); 4M-N/ 4K-N, 4MP/3MP(1fps–15fps); 4M-N/1080P/
720P/960H/D1/CIF(1fps–25/30fps);
720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps); SMD PLUS (analog) hoặc 2 kênh Nhận diện 1080P/720P/960H/D1/CIF Sub steram: 960H(1fps–15fps);
. AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 khuôn mặt (analog). (1fps–25/30fps); Sub steram:960H D1/CIF(1fps–25/30fps)
. Hỗ trợ camera IP tối đa 8 kênh, lên đến . Hỗ trợ ghi hình: 4K(1 fps–7 fps); 6 MP (1fps–15fps); D1/CIF(1fps–25/30fps) . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
8Mp. Băng thông tối đa 64 Mbps (1fps–10 fps); 5 MP (1 fps–12 fps);4KN/4MP/ . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . Hỗ trợ camera IP tối đa 32 kênh, đến 8Mp
. 1 kênh Bảo vệ chu vi và 4 kênh SMD Plus. 3 MP (1 fps–15fps);4MN/1080p/720p/960H/ . Hỗ trợ camera IP tối đa 32 kênh, đến 8Mp . Băng thông tối đa 128 Mbps
Playback 1/4 kênh cùng lúc D1/CIF (1 fps–25/30 fps); . Băng thông tối đa 128 Mbps . Hỗ trợ 2 kênh Bảo vệ chu vi và 16 kênh SMD
. 1 kênh Face recognition (analog) . AI Coding/H.265+/H.264 . 2 kênh Bảo vệ chu vi và 16 kênh SMD Plus (analog), 2 kênh Face recognition(analog).
. Cổng Audio in/out đàm thoại . Cổng ra: VGA/HDMI (xuất hình chuẩn 4K) Plus (analog), 2 kênh Face recognition . Hỗ trợ cổng Audio in/out đàm thoại
2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1 . Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 (analog), phát hiện người lạ mặt 2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1.
. 1 SATA x 16TB, 2USB 2.0 ,RJ45 (1000Mbps) . 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port (1000 Mbps) . 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45 Port (1000 Mbps)
. Cổng Audio : 1 in 1 out . Hỗ trợ 1 SATA x 16TB . Hỗ trợ 2 SATA x 16TB
12 Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng Ghi chú: Hàng có sẵn Đặt hàng

