Camera lưu trữ được bao lâu là câu hỏi mà nhiều người dùng quan tâm khi lắp đặt hệ thống camera giám sát. Thời gian lưu trữ của camera phụ thuộc vào nhiều yếu tố và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại camera, dung lượng lưu trữ, cài đặt ghi hình, và nhiều yếu tố khác. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thời gian lưu trữ của camera, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ thống camera giám sát và lựa chọn giải pháp lưu trữ phù hợp.
Nội Dung Bài Viết
Camera lưu trữ được bao lâu?
Thời gian lưu trữ của camera sẽ phụ thuộc vào việc bạn sử dụng loại camera nào, có dây hay không dây.
Đối với camera có dây
Camera có dây thường sử dụng đầu ghi hình để lưu trữ dữ liệu. Thời gian lưu trữ của camera có dây phụ thuộc vào dung lượng ổ cứng lưu trữ trong đầu ghi và số lượng camera kết nối. Ví dụ, một ổ cứng 1TB (Terabyte) có thể lưu trữ dữ liệu từ 4 camera có độ phân giải Full HD trong khoảng 15-20 ngày, tùy thuộc vào các yếu tố khác như chuẩn nén, tốc độ khung hình, và chế độ ghi hình. Nếu bạn có số lượng camera nhiều hơn hoặc muốn lưu trữ lâu hơn, bạn cần đầu tư vào ổ cứng có dung lượng lớn hơn (2TB, 4TB, 6TB, v.v.).
Cách tính dung lượng ổ cứng cần thiết:
- Xác định dung lượng lưu trữ của một camera trong 1 ngày (tính bằng GB).
- Nhân dung lượng lưu trữ 1 ngày với số ngày bạn muốn lưu trữ.
- Nhân kết quả với số lượng camera trong hệ thống.
- Chọn ổ cứng có dung lượng lớn hơn hoặc bằng kết quả tính toán.
Lưu ý: Công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo. Dung lượng thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác.
Đối với camera không dây (lưu trên thẻ nhớ)
Camera không dây thường sử dụng thẻ nhớ microSD để lưu trữ dữ liệu. Thời gian lưu trữ của camera không dây phụ thuộc vào dung lượng thẻ nhớ. Một thẻ nhớ 32GB có thể lưu trữ khoảng 3-5 ngày dữ liệu video từ một camera có độ phân giải Full HD. Thẻ nhớ 64GB lưu trữ được khoảng 7-10 ngày, và thẻ nhớ 128GB có thể lưu trữ khoảng 15-20 ngày. Tuy nhiên, thời gian lưu trữ thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cài đặt ghi hình và các yếu tố khác.
Cách tính thời gian lưu trữ trên thẻ nhớ:
- Xác định dung lượng thẻ nhớ (tính bằng GB).
- Xác định dung lượng video trung bình mỗi giờ (tính bằng GB). Bạn có thể tham khảo thông tin này từ nhà sản xuất camera hoặc tự tính toán dựa trên độ phân giải, tốc độ khung hình, và chuẩn nén.
- Chia dung lượng thẻ nhớ cho dung lượng video trung bình mỗi giờ để tính ra số giờ lưu trữ.
- Chia số giờ lưu trữ cho 24 để tính ra số ngày lưu trữ.
Lưu ý: Công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian lưu trữ thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác.
Thời gian lưu trữ camera phụ thuộc yếu tố nào?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thời gian lưu trữ của camera, bao gồm:
Độ phân giải của camera
Độ phân giải là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến dung lượng video và thời gian lưu trữ. Camera có độ phân giải càng cao (ví dụ: 4K) sẽ tạo ra video có dung lượng lớn hơn so với camera có độ phân giải thấp hơn (ví dụ: 720p). Do đó, camera có độ phân giải cao hơn sẽ khiến dung lượng lưu trữ đầy nhanh hơn và rút ngắn thời gian lưu trữ. Ví dụ, camera 2MP (1080p) sẽ lưu trữ được lâu hơn camera 4MP, 8MP.
Số lượng camera trong hệ thống
Số lượng camera càng nhiều thì dung lượng lưu trữ cần thiết càng lớn. Nếu bạn lắp đặt nhiều camera, bạn cần sử dụng đầu ghi có dung lượng ổ cứng lớn hơn hoặc sử dụng nhiều thẻ nhớ hơn để đảm bảo thời gian lưu trữ đủ lâu. Nếu bạn đang dùng đầu ghi 4 kênh cho hệ thống 4 camera, chắc chắn thời gian lưu trữ sẽ lâu hơn so với đầu ghi 8 kênh cho hệ thống 8 camera, với cùng một dung lượng ổ cứng.
Chuẩn nén hình ảnh
Chuẩn nén là thuật toán được sử dụng để giảm dung lượng file video mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh ở mức chấp nhận được. Các chuẩn nén phổ biến hiện nay bao gồm H.264, H.265 và H.265+. Chuẩn nén càng hiệu quả (ví dụ: H.265+) sẽ giúp giảm dung lượng video và kéo dài thời gian lưu trữ. Ví dụ một camera hỗ trợ chuẩn nén H.265+ sẽ cho thời gian lưu trữ lâu hơn từ 3-4 lần so với camera chỉ hỗ trợ chuẩn nén H.264.
Tốc độ ghi hình
Tốc độ ghi hình, hay còn gọi là tốc độ khung hình (frame rate), là số lượng hình ảnh được ghi lại trong mỗi giây. Thông thường, khi tốc độ ghi hình càng cao thì thời gian lưu trữ càng ngắn. Tốc độ khung hình càng cao sẽ tạo ra video mượt mà hơn nhưng cũng chiếm nhiều dung lượng lưu trữ hơn. Thông thường, camera an ninh ghi hình ở tốc độ 15-30 khung hình/giây (fps). Nếu bạn muốn tiết kiệm dung lượng lưu trữ, bạn có thể giảm tốc độ khung hình xuống, như vậy, thời gian lưu trữ sẽ tăng lên. Hiện nay, hầu hết các camera giám sát cho phép người dùng tùy chỉnh tốc độ ghi hình phù hợp với nhu cầu của mình.
Kết nối mạng
Kết nối mạng ảnh hưởng đến tốc độ truyền tải dữ liệu video từ camera đến thiết bị lưu trữ (đầu ghi hoặc thẻ nhớ). Nếu kết nối mạng chậm hoặc không ổn định, dữ liệu có thể bị mất hoặc thời gian ghi hình có thể bị gián đoạn, ảnh hưởng đến thời gian lưu trữ tổng thể.
Chế độ ghi hình
Chế độ ghi hình cũng ảnh hưởng đến thời gian lưu trữ. Camera có thể được cài đặt để ghi hình liên tục 24/7 hoặc chỉ ghi hình khi phát hiện chuyển động. Chế độ ghi hình liên tục sẽ chiếm nhiều dung lượng lưu trữ hơn so với chế độ ghi hình theo chuyển động. Do đó, nếu camera được cài đặt ghi hình liên tục thì thời gian lưu trữ sẽ ngắn hơn.
Kết luận
Camera lưu trữ được bao lâu là một câu hỏi không có câu trả lời chính xác duy nhất. Thời gian lưu trữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại camera, dung lượng lưu trữ, độ phân giải, chuẩn nén, tốc độ khung hình, chế độ ghi hình, và nhiều yếu tố khác. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố này, bạn có thể lựa chọn hệ thống camera giám sát phù hợp với nhu cầu của mình và đảm bảo thời gian lưu trữ đủ lâu để đáp ứng yêu cầu bảo mật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để giải đáp thắc mắc về thời gian lưu trữ của camera giám sát.